Có 2 kết quả:

略图 lüè tú ㄊㄨˊ略圖 lüè tú ㄊㄨˊ

1/2

lüè tú ㄊㄨˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sketch
(2) sketch map
(3) thumbnail picture

Bình luận 0

lüè tú ㄊㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sketch
(2) sketch map
(3) thumbnail picture

Bình luận 0